Dụng cụ và Thiết bị Phân tích Lý Hoá Hiện Đại
Khám phá thế giới của các thiết bị phân tích lý hoá tiên tiến, mở ra cánh cửa cho những khám phá khoa học đột phá và ứng dụng công nghệ mới.
LH
Máy đo phân cực: Công cụ đo lường chính xác
Máy đo phân cực là một trong những thiết bị quan trọng trong phòng thí nghiệm phân tích. Thiết bị này đo góc quay của mặt phẳng phân cực ánh sáng khi đi qua các chất quang học hoạt tính. Ứng dụng chính của máy đo phân cực bao gồm xác định nồng độ đường trong dung dịch, kiểm tra độ tinh khiết của dược phẩm, và nghiên cứu cấu trúc phân tử của các hợp chất hữu cơ.
Máy đo phân cực hiện đại có độ chính xác cao, có thể đo góc quay với sai số chỉ 0.001 độ. Nhiều model còn tích hợp hệ thống điều khiển bằng máy tính và phần mềm phân tích dữ liệu tự động, giúp tăng hiệu quả và độ tin cậy của phép đo.
1
Chuẩn bị mẫu
Mẫu được hoà tan trong dung môi thích hợp và đưa vào ống đo.
2
Đo góc quay
Ánh sáng phân cực đi qua mẫu và góc quay được ghi nhận.
3
Phân tích dữ liệu
Phần mềm tính toán nồng độ hoặc độ tinh khiết dựa trên góc quay đo được.
Máy đo khúc xạ: Xác định chỉ số khúc xạ chính xác
Máy đo khúc xạ là thiết bị quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, từ thực phẩm đến dược phẩm. Thiết bị này đo chỉ số khúc xạ của chất lỏng hoặc chất rắn trong suốt, cung cấp thông tin về nồng độ, độ tinh khiết và thành phần của mẫu. Nguyên lý hoạt động dựa trên hiện tượng khúc xạ ánh sáng khi đi qua các môi trường có mật độ quang học khác nhau.
Máy đo khúc xạ hiện đại có độ chính xác cao, có thể đo chỉ số khúc xạ với độ phân giải lên tới 0.0001 đơn vị. Nhiều model tích hợp bộ điều khiển nhiệt độ để đảm bảo độ ổn định của phép đo, cũng như kết nối với máy tính để lưu trữ và phân tích dữ liệu.
Ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm
Đo nồng độ đường trong nước ép trái cây, mật ong, sữa cô đặc.
Ứng dụng trong dược phẩm
Kiểm tra độ tinh khiết của dung dịch thuốc và nguyên liệu dược phẩm.
Ứng dụng trong hóa dầu
Xác định thành phần và chất lượng của dầu nhờn, nhiên liệu.
Quang phổ kế UV-Vis: Công cụ phân tích quang học đa năng
Quang phổ kế UV-Vis là một trong những thiết bị phân tích quang học phổ biến nhất trong phòng thí nghiệm. Thiết bị này đo cường độ ánh sáng hấp thụ bởi mẫu ở các bước sóng trong vùng tử ngoại và khả kiến (190-900 nm). Nguyên lý hoạt động dựa trên định luật Beer-Lambert, cho phép xác định nồng độ của các chất trong dung dịch dựa trên độ hấp thụ ánh sáng.
Quang phổ kế UV-Vis hiện đại có độ nhạy cao, có thể phát hiện nồng độ chất ở mức ppb (phần tỷ). Nhiều model tích hợp đèn deuterium và halogen để mở rộng dải phổ đo, cùng với bộ đơn sắc có độ phân giải cao và detector dạng mảng diode để quét phổ nhanh chóng.
1
Ứng dụng trong sinh học phân tử
Đo nồng độ và độ tinh khiết của DNA, RNA, protein.
2
Ứng dụng trong hóa học phân tích
Xác định nồng độ kim loại nặng, phân tích màu sắc.
3
Ứng dụng trong dược phẩm
Kiểm tra chất lượng và định lượng hoạt chất trong thuốc.
4
Ứng dụng trong môi trường
Phân tích ô nhiễm nước, đo nồng độ nitrat, phosphat.
Máy phân tích khí: Giám sát chất lượng không khí chính xác
Máy phân tích khí là thiết bị quan trọng trong việc giám sát và kiểm soát chất lượng không khí trong môi trường công nghiệp và đô thị. Thiết bị này có khả năng phát hiện và đo nồng độ của nhiều loại khí khác nhau như CO, CO2, NOx, SO2, O3 và các hợp chất hữu cơ bay hơi (VOCs). Nguyên lý hoạt động của máy phân tích khí thường dựa trên các phương pháp như hấp thụ hồng ngoại, quang phổ UV, điện hóa hoặc cảm biến bán dẫn.
Máy phân tích khí hiện đại có độ nhạy cao, có thể phát hiện nồng độ khí ở mức ppb (phần tỷ) và thời gian đáp ứng nhanh, thích hợp cho việc giám sát liên tục. Nhiều model tích hợp hệ thống lấy mẫu tự động, bộ lọc và hệ thống xử lý dữ liệu để đảm bảo độ chính xác và tin cậy của phép đo.
1
Lấy mẫu
Hệ thống bơm hút mẫu khí vào thiết bị qua bộ lọc.
2
Phân tích
Mẫu khí đi qua các cảm biến hoặc buồng đo quang học.
3
Xử lý tín hiệu
Tín hiệu từ cảm biến được chuyển đổi thành nồng độ khí.
4
Hiển thị kết quả
Nồng độ khí được hiển thị và lưu trữ để phân tích.
Máy đo độ nhớt: Đánh giá tính chất lưu biến của chất lỏng
Máy đo độ nhớt là thiết bị quan trọng trong việc đánh giá tính chất lưu biến của chất lỏng và bán lỏng. Độ nhớt là thước đo khả năng chống lại sự chảy của chất lỏng, ảnh hưởng đến nhiều quá trình công nghiệp và ứng dụng sản phẩm. Có nhiều loại máy đo độ nhớt khác nhau, bao gồm nhớt kế mao quản, nhớt kế quay và nhớt kế rơi bi, mỗi loại phù hợp cho các dải độ nhớt và ứng dụng cụ thể.
Máy đo độ nhớt hiện đại thường sử dụng nguyên lý đo quay, với rotor quay trong mẫu chất lỏng và đo mô-men xoắn cần thiết để duy trì tốc độ quay không đổi. Nhiều model tích hợp bộ điều khiển nhiệt độ để đảm bảo độ ổn định của phép đo, cũng như khả năng đo ở nhiều tốc độ cắt khác nhau để xác định tính chất không Newton của chất lỏng.
Máy đo độ xốp: Phân tích cấu trúc vi mô của vật liệu
Máy đo độ xốp là thiết bị quan trọng trong việc phân tích cấu trúc vi mô của vật liệu rắn, đặc biệt là vật liệu xốp như chất xúc tác, vật liệu hấp phụ, và vật liệu nano. Thiết bị này đo diện tích bề mặt riêng, thể tích lỗ xốp và phân bố kích thước lỗ xốp của mẫu vật liệu. Nguyên lý hoạt động thường dựa trên phương pháp hấp phụ khí, như phương pháp BET (Brunauer-Emmett-Teller) cho diện tích bề mặt và BJH (Barrett-Joyner-Halenda) cho phân bố kích thước lỗ xốp.
Máy đo độ xốp hiện đại có khả năng đo mẫu với diện tích bề mặt từ 0.01 m²/g đến hàng nghìn m²/g và kích thước lỗ xốp từ vài angstrom đến hàng trăm micrometer. Nhiều model tích hợp hệ thống chuẩn bị mẫu tự động, có thể đo đồng thời nhiều mẫu và sử dụng nhiều loại khí hấp phụ khác nhau như nitrogen, argon, và CO2.
Phân tích cấu trúc vi mô
Xác định diện tích bề mặt riêng và phân bố kích thước lỗ xốp của vật liệu.
Nghiên cứu chất xúc tác
Đánh giá hiệu quả của chất xúc tác dựa trên cấu trúc lỗ xốp.
Phát triển vật liệu lọc
Tối ưu hóa cấu trúc lỗ xốp cho các ứng dụng lọc và hấp phụ.
Cải tiến pin và siêu tụ điện
Thiết kế vật liệu điện cực với cấu trúc lỗ xốp tối ưu cho lưu trữ năng lượng.
Máy đo độ giãn nở: Phân tích tính chất cơ học của vật liệu
Máy đo độ giãn nở là thiết bị quan trọng trong việc phân tích tính chất cơ học của vật liệu, đặc biệt là kim loại, polymer và vật liệu composite. Thiết bị này đo sự thay đổi kích thước của mẫu vật liệu khi chịu tác động của nhiệt độ hoặc ứng suất cơ học. Nguyên lý hoạt động thường dựa trên việc sử dụng các cảm biến độ dịch chuyển chính xác cao như LVDT (Linear Variable Differential Transformer) hoặc cảm biến quang học.
Máy đo độ giãn nở hiện đại có khả năng đo sự thay đổi kích thước với độ chính xác lên đến nanometer và trong dải nhiệt độ rộng từ -180°C đến 1600°C. Nhiều model tích hợp hệ thống điều khiển nhiệt độ chính xác, khả năng tạo môi trường khí trơ hoặc chân không, và phần mềm phân tích dữ liệu tiên tiến để xác định các thông số như hệ số giãn nở nhiệt, nhiệt độ chuyển pha, và độ ổn định nhiệt của vật liệu.
1
Chuẩn bị mẫu
Mẫu vật liệu được cắt và đánh bóng theo kích thước tiêu chuẩn.
2
Lắp đặt mẫu
Mẫu được đặt vào buồng đo và gắn với cảm biến đo độ dịch chuyển.
3
Thiết lập điều kiện đo
Cài đặt chương trình nhiệt độ và môi trường đo (không khí, khí trơ, chân không).
4
Tiến hành đo
Hệ thống tự động thay đổi nhiệt độ và ghi nhận sự thay đổi kích thước của mẫu.
5
Phân tích dữ liệu
Phần mềm tính toán hệ số giãn nở nhiệt và các thông số liên quan.
Máy đo sức căng bề mặt: Phân tích tương tác bề mặt
Máy đo sức căng bề mặt là thiết bị quan trọng trong việc nghiên cứu các tính chất bề mặt của chất lỏng và tương tác giữa chất lỏng với chất rắn. Thiết bị này đo sức căng bề mặt hoặc sức căng liên diện giữa hai chất lỏng không hòa tan. Có nhiều phương pháp đo khác nhau, bao gồm phương pháp vòng Du Noüy, phương pháp tấm Wilhelmy, và phương pháp giọt treo.
Máy đo sức căng bề mặt hiện đại có độ chính xác cao, có thể đo sức căng bề mặt từ 0.1 mN/m đến 1000 mN/m. Nhiều model tích hợp hệ thống điều khiển nhiệt độ, khả năng đo động học sức căng bề mặt, và phần mềm phân tích dữ liệu tiên tiến để xác định các thông số như nồng độ micelle tới hạn (CMC) của chất hoạt động bề mặt, góc tiếp xúc động, và năng lượng bề mặt của chất rắn.
Phương pháp vòng Du Noüy
Đo lực cần thiết để kéo một vòng kim loại ra khỏi bề mặt chất lỏng. Phương pháp này phù hợp cho nhiều loại chất lỏng và có độ chính xác cao.
Phương pháp tấm Wilhelmy
Đo lực tác dụng lên một tấm mỏng khi nó tiếp xúc với bề mặt chất lỏng. Phương pháp này thích hợp cho việc đo sức căng bề mặt động.
Phương pháp giọt treo
Phân tích hình dạng của một giọt chất lỏng treo từ đầu một ống mao quản. Phương pháp này cho phép đo sức căng liên diện giữa hai chất lỏng.
Nhiệt lượng kế: Đo lường biến đổi năng lượng nhiệt
Nhiệt lượng kế là thiết bị quan trọng trong việc đo lường biến đổi năng lượng nhiệt trong các phản ứng hóa học, quá trình vật lý, và nghiên cứu tính chất nhiệt của vật liệu. Có nhiều loại nhiệt lượng kế khác nhau, bao gồm nhiệt lượng kế đẳng nhiệt, nhiệt lượng kế quét vi sai (DSC), và nhiệt lượng kế đốt cháy. Mỗi loại có ưu điểm và ứng dụng riêng trong các lĩnh vực như hóa học, sinh học, và khoa học vật liệu.
Nhiệt lượng kế hiện đại có độ nhạy cao, có thể đo các biến đổi nhiệt từ micro-joule đến kilo-joule. Nhiều model tích hợp hệ thống điều khiển nhiệt độ chính xác, khả năng tạo môi trường khí trơ hoặc chân không, và phần mềm phân tích dữ liệu tiên tiến để xác định các thông số nhiệt động học như enthalpy, nhiệt dung, và nhiệt độ chuyển pha.
Nhiệt lượng kế đẳng nhiệt
  • Đo nhiệt trong điều kiện nhiệt độ không đổi
  • Phù hợp cho phản ứng hóa học và sinh học
  • Độ nhạy cao, có thể phát hiện các biến đổi nhiệt nhỏ
Nhiệt lượng kế quét vi sai (DSC)
  • Đo sự khác biệt nhiệt lượng giữa mẫu và mẫu chuẩn
  • Xác định nhiệt độ chuyển pha, độ kết tinh
  • Ứng dụng rộng rãi trong khoa học vật liệu
Nhiệt lượng kế đốt cháy
  • Đo nhiệt lượng giải phóng khi đốt cháy hoàn toàn mẫu
  • Xác định giá trị nhiệt lượng của nhiên liệu
  • Ứng dụng trong công nghiệp năng lượng
Âm kế: Đo lường và phân tích âm thanh
Âm kế, hay còn gọi là máy đo âm thanh, là thiết bị quan trọng trong việc đo lường và phân tích các đặc tính của âm thanh. Thiết bị này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như kiểm soát tiếng ồn môi trường, kiểm tra chất lượng sản phẩm, nghiên cứu âm học, và đánh giá an toàn lao động. Âm kế hiện đại có khả năng đo cường độ âm thanh, tần số, và phân tích phổ âm thanh.
Âm kế tiên tiến thường tích hợp nhiều tính năng như đo theo thời gian thực, lưu trữ dữ liệu dài hạn, và khả năng kết nối với máy tính để phân tích chuyên sâu. Nhiều model còn có khả năng đo trong môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cao, độ ẩm cao, hoặc môi trường có bụi. Độ chính xác của âm kế hiện đại có thể đạt tới ±0.1 dB, với dải đo từ 20 dB đến 140 dB và dải tần số từ 20 Hz đến 20 kHz.
1
Ứng dụng trong kiểm soát tiếng ồn môi trường
Đo và giám sát mức độ tiếng ồn tại các khu công nghiệp, đô thị, và giao thông.
2
Ứng dụng trong an toàn lao động
Đánh giá mức độ phơi nhiễm tiếng ồn của người lao động tại nơi làm việc.
3
Ứng dụng trong kiểm tra chất lượng sản phẩm
Đo kiểm độ ồn của các thiết bị điện tử, gia dụng, và phương tiện giao thông.
4
Ứng dụng trong nghiên cứu âm học
Phân tích đặc tính âm thanh của vật liệu, thiết kế phòng thu âm và hội trường.
Made with